--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đốn đời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đốn đời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đốn đời
Your browser does not support the audio element.
+
cũng như đốn kiếp
Badly-behaved, depraved
Lượt xem: 640
Từ vừa tra
+
đốn đời
:
cũng như đốn kiếp
+
retell
:
nói lại, kể lại, thuật lại
+
quay cuồng
:
to whirlđầu óc quay cuồngto be in a whirl. to turn round and round
+
stakhanovism
:
phong trào thi đua năng suất cao (ở Liên xô)
+
bịt bùng
:
Shut up, completely closegian phòng cửa đóng bịt bùnga shut up room